Hakkaku_Tsuyoshi
2013– | Giravanz Kitakyushu |
---|---|
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1985 (36 tuổi) |
2008–2012 | Yokohama FC |
Tên đầy đủ | Tsuyoshi Hakkaku |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Hakkaku_Tsuyoshi
2013– | Giravanz Kitakyushu |
---|---|
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1985 (36 tuổi) |
2008–2012 | Yokohama FC |
Tên đầy đủ | Tsuyoshi Hakkaku |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Thực đơn
Hakkaku_TsuyoshiLiên quan
Hakka Hakkâri Hakkâri (tỉnh) Hakkaku (Inu Yasha) Hakkaku Daichi Hakkaku Tsuyoshi Hakka himeshimensis Hakkali, Shikarpur Hakkalapura, Gundlupet Hakkarekoppa, SagarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hakkaku_Tsuyoshi https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=6583 https://www.wikidata.org/wiki/Q10452552#P3565