Hajdúhadház
Thành phố kết nghĩa | Łęczna |
---|---|
• Tổng cộng | 12.506 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 142/km2 (370/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Hajdúhadház
Thành phố kết nghĩa | Łęczna |
---|---|
• Tổng cộng | 12.506 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 142/km2 (370/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
HajdúhadházLiên quan
Hajdúszoboszló Hajdúdorog Hajdúböszörmény Hajdúbagos Hajdúhadház Hajdúnánás Hajdúszovát Hajdúsámson Hajdučka Republika Mijata Tomića Hajdu-Bihar (hạt)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hajdúhadház http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...