Nữ Hai_môn_phối_hợp_tại_Thế_vận_hội_Mùa_đông_2006

15 km

Huy chươngVận động viênThời gianPhạt
1 Vàng Svetlana Ishmouratova (Nga)49:24.11
2 Bạc Martina Glagow (Đức)50:34.92
3 Đồng Albina Akhatova (Nga)50:55.02
4 Andrea Henkel (Đức)51:46.32
5 Krystyna Palka (Ba Lan)51:50.70
6 Sandrine Bailly (Pháp)51:58.23
7 Olga Nazarova (Belarus)51:59.62
8 Natalia Levtchenkova (Moldava)52:11.72

20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 1 phút mỗi lần bắn không trúng đích

7,5 km

Huy chươngVận động viênThời gianPhạt
1 Vàng Florence Baverel-Robert (Pháp)22:31.40
2 Bạc Anna Carin Olofsson (Thụy Điển)22:33.81
3 Đồng Lilia Efremova (Ukraina)22:38.00
4 Albina Akhatova (Nga)22:40.20
5 Olena Zubrilova (Belarus)22:40.50
6 Sandrine Bailly (Pháp)22:43.02
7 Kati Wilhelm (Đức)22:49.81
8 Olga Nazarova (Belarus)22:53.20

10 lần bắn: 5 đứng, 5 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích

10 km

Huy chươngVận động viênThời gianPhạt
1 Vàng Kati Wilhelm (Đức)36:43.61
2 Bạc Martina Glagow (Đức)+1:13.61
3 Đồng Albina Akhatova (Nga)+1:21.42
4 Svetlana Ishmouratova (Nga)+1:45.42
5 Michela Ponza (Ý)+2:08.11
6 Liv Grete Poirée (Na Uy)+2:19.82
7 Olga Nazarova (Belarus)+2:26.13
8 Lilia Efremova (Ukraina)+2:26.23

20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích

12,5 km

Huy chươngVận động viênThời gianPhạt
1 Vàng Anna Carin Olofsson (Thụy Điển)40:36,51
2 Bạc Kati Wilhelm (Đức)+18,81
3 Đồng Uschi Disl (Đức)+41,93
4 Martina Glagow (Đức)+57,12
5 Florence Baverel-Robert (Pháp)+1:04,02
6 Olga Nazarova (Belarus)+1:14,01
7 Xianying Liu (Trung Quốc)+1:20,72
8 Ekaterina Dafovska (Bulgaria)+1:32,93

20 lần bắn: 10 đứng, 10 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích

4 × 6 km

Huy chươngVận động viênThời gianPhạt
1 Vàng Anna Bogaliy, Svetlana Ishmouratova, Olga Zaitseva, Albina Akhatova (Nga)1:16:12,50+2
2 Bạc Martina Glagow, Andrea Henkel, Katrin Apel, Kati Wilhelm (Đức)1:17:03,21+8
3 Đồng Delphyne Peretto, Florence Baverel-Robert, Sylvie Becaert, Sandrine Bailly (Pháp)1:18:38,70+8
4 Ekaterina Ivanova, Olga Nazarova, Ludmilla Ananko, Olena Zubrilova (Belarus)1:19:19,60+8
5 Tora Berger, Liv Grete Poirée, Gunn Magrit Andreassen, Linda Tjorhom (Na Uy)1:19:34,41+13
6 Teja Gregorin, Andreja Mali, Dijana Grudicek, Tadeja Brankovic (Slovenia)1:19:55,71+11
7 Krystyna Palka, Magdalena Gwizdon, Katarzyna Ponikwia, Magdalena Grzywa (Ba Lan)1:20:29,30+8
8 Pavlina Filipova, Radka Popova, Irina Nikoultchina, Ekaterina Dafovska (Bulgaria)1:20:38,73+14

40 lần bắn: 20 đứng, 20 nằm; 25 giây mỗi lần bắn không trúng đích

Liên quan

Hai mươi bất hoặc Hai môn phối hợp Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Hai Miên Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2006 Hai mùa Noel Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 Hai môn phối hợp Bắc Âu tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đồi lớn đồng đội/4 × 5 km Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Đuổi bắt nữ Hai môn phối hợp tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nước rút nữ