Hadong
Thành phố kết nghĩa | Trương Gia Giới |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Hadong-gun |
• Hanja | 河東郡 |
• McCune–Reischauer | Hadong-gun |
• Tổng cộng | 58.010 |
• Hangul | 하동군 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 12 myeon |
• Mật độ | 85,9/km2 (2,220/mi2) |
Hadong
Thành phố kết nghĩa | Trương Gia Giới |
---|---|
• Romaja quốc ngữ | Hadong-gun |
• Hanja | 河東郡 |
• McCune–Reischauer | Hadong-gun |
• Tổng cộng | 58.010 |
• Hangul | 하동군 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Phân cấp hành chính | 1 eup, 12 myeon |
• Mật độ | 85,9/km2 (2,220/mi2) |
Thực đơn
HadongLiên quan
Hadong Hà Đông Hà Đông (thương nhân) Hà Đông (tỉnh) Hà Đông, Hà Trung Hà Đông (định hướng) Hà Đông, Đak Đoa Hà Đông (huyện) Hà Đông (quận) Hà Đông, Lâm NghiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hadong http://tour.hadong.go.kr/english/main.htm http://www.hadong.go.kr/02_gunjung/04.asp http://www.hadong.go.kr/e/main/frame.asp http://www.hadong.go.kr/e/main/frame.asp?test=/e/0... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20040221030433/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Hadong...