Hậu Bột Hải
Hanja | 後渤海 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Hu Balhae |
Hangul | 후발해 |
Hán-Việt | Hậu Bột Hải |
McCune–Reischauer | Hu Parhae |
Hậu Bột Hải
Hanja | 後渤海 |
---|---|
Romaja quốc ngữ | Hu Balhae |
Hangul | 후발해 |
Hán-Việt | Hậu Bột Hải |
McCune–Reischauer | Hu Parhae |
Thực đơn
Hậu Bột HảiLiên quan
Hậu Hậu Giang Hậu cung nhà Thanh Hậu duệ mặt trời Hậu chấn tâm lý Hậu vệ (bóng đá) Hậu cung Như Ý truyện Hậu phi Việt Nam Hậu cung nhà Nguyễn Hậu Lương Thái TổTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hậu Bột Hải http://mtcha.com.ne.kr/korea-term/goryo/term122-ju...