Thực đơn
Hương (Đài Loan) Thống kêTên huyện | Phân cấp | Loại trấn hương | Tên huyện | Phân cấp | Loại trấn hương | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thành phố | Trấn hương | Trấn | Hương | Vùng núi | Thành phố | Trấn hương | Trấn | Hương | Vùng núi | ||
Chương Hóa | 2 | 24 | 6 | 18 | 0 | Nam Đầu | 1 | 12 | 4 | 6 | 2 |
Gia Nghĩa | 2 | 16 | 2 | 13 | 1 | Bành Hồ | 1 | 5 | 0 | 5 | 0 |
Tân Trúc | 1 | 12 | 3 | 7 | 2 | Bình Đông | 1 | 32 | 3 | 21 | 8 |
Hoa Liên | 1 | 12 | 2 | 7 | 3 | Đài Đông | 1 | 15 | 2 | 8 | 5 |
Kim Môn | 0 | 6 | 3 | 3 | 0 | Nghi Lan | 1 | 11 | 3 | 6 | 2 |
Liên Giang | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | Vân Lâm | 1 | 19 | 5 | 14 | 0 |
Miêu Lật | 2 | 16 | 5 | 10 | 1 | Total | 14 | 184 | 38 | 122 | 24 |
Thực đơn
Hương (Đài Loan) Thống kêLiên quan
Hương Hương Lan Hương Giang Idol Hương Tràm Hương Thủy (ca sĩ) Hương vị tình thân Hương Sơn Hương mật tựa khói sương Hương Khê Hương Giang (diễn viên IDECAF)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Hương (Đài Loan) https://ws.moe.edu.tw/001/Upload/FileUpload/3692-1... https://english.president.gov.tw/Page/106