Hříšice
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 546445 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Hříšice
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 546445 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
HříšiceLiên quan
Hříšice Hrusice HřiviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hříšice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...