Thực đơn
Hàm sinc Cực trịGiá trị gần đúng của hoành độ x tại cực trị thứ n với n ≥ 1 có thể tính bằng công thức:
x n ≈ ( n + 1 2 ) π − 1 ( n + 1 2 ) π {\displaystyle x_{n}\approx (n+{\tfrac {1}{2}})\pi -{\frac {1}{(n+{\frac {1}{2}})\pi }}}Với giá trị n lẻ tương ứng với điểm cực tiểu, n chẳn tương ứng với điểm cực đại. Đồ thị hàm số đối xứng qua trục tung và đạt cực đại lớn nhất tại vị trí ξ0 = (0,1).
Cực đại | Cực tiểu |
---|---|
0 | |
≈ 4,4934095 ≈ 1½π − 0,219284 | |
≈ 7,7252518 ≈ 2½π − 0,12873 | |
≈ 10,904122 ≈ 3½π − 0,091452 | |
≈ 14,066194 ≈ 4½π − 0,070973 | |
≈ 17,220755 ≈ 5½π − 0,057989 | |
≈ 20,371303 ≈ 6½π − 0,049049 | |
≈ 23,519452 ≈ 7½π − 0,042493 | |
≈ 26,666054 ≈ 8½π − 0,042998 | |
≈ 29,811599 ≈ 9½π − 0,033531 | |
≈ 32,956389 ≈ 10½π − 0,030334 | |
≈ 36,100622 ≈ 11½π − 0,0276935 | |
≈ 39,244432 ≈ 12½π − 0,025476 | |
⋯ | |
⋯ | |
≈ (2n−½)·π − ((2n−½)·π)−1 | |
≈ (2n+½)·π − ((2n+½)·π)−1 |
Thực đơn
Hàm sinc Cực trịLiên quan
Hàm Hàm lượng giác Hàm số Hàm Phong Hàm liên tục Hàm Nghi Hàm ngược Hàm hyperbol Hàm số chẵn và lẻ Hàm số bậc haiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hàm sinc http://mathworld.wolfram.com/SincFunction.html http://dlmf.nist.gov/3.3 http://www.ams.org/mathscinet-getitem?mr=2723248 //dx.doi.org/10.1049%2Fpi-3.1952.0011 http://ieeexplore.ieee.org/xpl/freeabs_all.jsp?rel... //www.worldcat.org/oclc/488749777