Güngören,_Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
Mã bưu chính | 04400 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 199 người |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Güngören,_Doğubayazıt
Huyện | Doğubayazıt |
---|---|
Mã bưu chính | 04400 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 199 người |
Tỉnh | Ağrı |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Güngören,_DoğubayazıtLiên quan
Güngören Güngörmüş, Gerger Güngören, Anamur Güngören, Arhavi Güngörmez, Saray Güngörmüş, Taşova Güngören, Suşehri Güngören, Doğubayazıt Güngörmez, Iğdır Güngören, NilüferTài liệu tham khảo
WikiPedia: Güngören,_Doğubayazıt http://archive.is/oJoG