Gündoğdu,_Dicle
Huyện | Dicle |
---|---|
Mã bưu chính | 21830 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 45 người |
Tỉnh | Diyarbakır |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Gündoğdu,_Dicle
Huyện | Dicle |
---|---|
Mã bưu chính | 21830 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 45 người |
Tỉnh | Diyarbakır |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Gündoğdu,_DicleLiên quan
Gündoğmuş Gündoğdu, Dicle Gündoğan, Muş Gündoğdu, Çatalpınar Gündoğan, Gönen Gündoğdu, Bulancak Gündoğdu, Manavgat Gündoğmuş, Şabanözü Gündoğdu, Trabzon Gündoğdu, MustafakemalpaşaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gündoğdu,_Dicle http://rapor.tuik.gov.tr/reports/rwservlet?adnksdb... https://web.archive.org/web/20140302015631/http://...