Gönc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.008 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Gönc
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.008 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 54/km2 (140/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
GöncLiên quan
Gönc Göncruszka Göncek, Mudurnu Göncek, Emet Gonçalo Ramos Gonçalo Guedes Goncharov (meme) Gonçalo Rodrigues Gonçalo Duarte Amaral Sousa Gonçalo CardosoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gönc http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...