Gìn_giữ_hòa_bình
Ngân sách | 7,3 tỷ USD[2] |
---|---|
Số quân tại ngũ | 90,905 uniformed, 111,512 total [1] |
Bộ trưởng Quốc phòng | Hervé Ladsous |
Thành lập | 1948 |
English version Gìn_giữ_hòa_bình
Gìn_giữ_hòa_bình
Ngân sách | 7,3 tỷ USD[2] |
---|---|
Số quân tại ngũ | 90,905 uniformed, 111,512 total [1] |
Bộ trưởng Quốc phòng | Hervé Ladsous |
Thành lập | 1948 |
Thực đơn
Gìn_giữ_hòa_bìnhLiên quan
Gìn giữ hòa bình Gen giả Gen gây chết Gingee Gingerbread Man Records Ginkgo Ginkgolit Gingles, Wisconsin Ginglymia acrirostris Gingidia montanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gìn_giữ_hòa_bình