Gävle
Thành phố kết nghĩa | vô giá trị |
---|---|
Mã bưu chính | 80x xx |
• Tổng cộng | 68,700 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 026 |
Tỉnh | Gästrikland |
Quốc gia | Thụy Điển |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.644/km2 (4,260/mi2) |
Đô thị | Đô thị Gävle |
Hạt | Hạt Gävleborg |