Gáborján
• Tổng cộng | 885 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Berettyóújfalui |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Gáborján
• Tổng cộng | 885 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Berettyóújfalui |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
GáborjánLiên quan
Gáborján GáborjánházaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gáborján http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...