Gyermely
Thành phố kết nghĩa | Neuenhaus |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.455 |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 32/km2 (80/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Gyermely
Thành phố kết nghĩa | Neuenhaus |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.455 |
Mã điện thoại | 34 |
Tiểu vùng | Tatabányai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 32/km2 (80/mi2) |
Hạt | Komárom-Esztergom |
Thực đơn
GyermelyLiên quan
GyermelyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gyermely http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...