Guiratinga
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 13.836 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Tesouro |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 2,58/km2 (6,7/mi2) |
Guiratinga
Bang | Mato Grosso |
---|---|
Vùng thuộc bang | Sudeste Mato-Grossense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-3) |
• Tổng cộng | 13.836 |
Mã điện thoại | 66 |
Tiểu vùng | Tesouro |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-4) |
• Mật độ | 2,58/km2 (6,7/mi2) |
Thực đơn
GuiratingaLiên quan
Guiratinga GuaratingaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Guiratinga http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...