Guarapari
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Central Espírito-Santense |
• Tổng cộng | 93.012 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Guarapari |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 157.05/km2 (406.8/mi2) |
Guarapari
Bang | Espírito Santo |
---|---|
Vùng thuộc bang | Central Espírito-Santense |
• Tổng cộng | 93.012 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Guarapari |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 157.05/km2 (406.8/mi2) |
Thực đơn
GuarapariLiên quan
Guarapari Guarapari (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Guarapari http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...