Guaraciama
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
• Tổng cộng | 4.554 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Bocaiúva |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,4/km2 (32/mi2) |
Guaraciama
Bang | Minas Gerais |
---|---|
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
• Tổng cộng | 4.554 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Bocaiúva |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 12,4/km2 (32/mi2) |
Thực đơn
GuaraciamaLiên quan
Guaraciama Guaraciaba do Norte GuaraciabaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Guaraciama http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...