Guaporé
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 21.421 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 68,5/km2 (177/mi2) |
Guaporé
Bang | Rio Grande do Sul |
---|---|
Vùng thuộc bang | Nordeste Rio-Grandense |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 21.421 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Guaporé |
Quốc gia | Brazil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 68,5/km2 (177/mi2) |
Thực đơn
GuaporéLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Guaporé http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...