Granyena_de_les_Garrigues
Tọa độ | 41°26′6″B 0°39′2″Đ / 41,435°B 0,65056°Đ / 41.43500; 0.65056Tọa độ: 41°26′6″B 0°39′2″Đ / 41,435°B 0,65056°Đ / 41.43500; 0.65056 |
---|---|
• Thị trưởng | Josep Maria Duesaigües i Font |
Mã bưu chính | 25160 |
Độ cao | 366 m (1,201 ft) |
Quận (comarca) | Les Garrigues |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lleida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | granyenenc / a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 20,47 km2 (790 mi2) |