Gongogi
Vùng thuộc bang | Sul Baiano |
---|---|
• Tổng cộng | 6.827 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 73 |
Tiểu vùng | Ilhéus-Itabuna |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Bahia |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 34,43/km2 (89,2/mi2) |
Gongogi
Vùng thuộc bang | Sul Baiano |
---|---|
• Tổng cộng | 6.827 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 73 |
Tiểu vùng | Ilhéus-Itabuna |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Bahia |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 34,43/km2 (89,2/mi2) |
Thực đơn
GongogiLiên quan
GongogiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Gongogi http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...