Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1968_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) ÝHuấn luyện viên: Ferruccio Valcareggi
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Enrico Albertosi | (1939-11-02)2 tháng 11, 1939 (28 tuổi) | 18 | Fiorentina |
2 | 4TĐ | Pietro Anastasi | (1948-04-07)7 tháng 4, 1948 (20 tuổi) | 0 | Varese |
3 | 2HV | Angelo Anquilletti | (1943-04-25)25 tháng 4, 1943 (25 tuổi) | 0 | Milan |
4 | 2HV | Giancarlo Bercellino | (1941-10-09)9 tháng 10, 1941 (26 tuổi) | 5 | Juventus |
5 | 2HV | Tarcisio Burgnich | (1939-04-25)25 tháng 4, 1939 (29 tuổi) | 21 | Internazionale |
6 | 4TĐ | Giacomo Bulgarelli | (1940-10-24)24 tháng 10, 1940 (27 tuổi) | 29 | Bologna |
7 | 2HV | Ernesto Castano | (1939-05-02)2 tháng 5, 1939 (29 tuổi) | 2 | Juventus |
8 | 3TV | Giancarlo De Sisti | (1943-03-13)13 tháng 3, 1943 (25 tuổi) | 2 | Fiorentina |
9 | 4TĐ | Angelo Domenghini | (1941-08-25)25 tháng 8, 1941 (26 tuổi) | 12 | Internazionale |
10 | 2HV | Giacinto Facchetti (đội trưởng) | (1942-07-18)18 tháng 7, 1942 (25 tuổi) | 34 | Internazionale |
11 | 3TV | Giorgio Ferrini | (1939-08-18)18 tháng 8, 1939 (28 tuổi) | 5 | Torino |
12 | 3TV | Aristide Guarneri | (1938-03-07)7 tháng 3, 1938 (30 tuổi) | 19 | Bologna |
13 | 3TV | Antonio Juliano | (1943-01-01)1 tháng 1, 1943 (25 tuổi) | 10 | Napoli |
14 | 3TV | Giovanni Lodetti | (1942-08-10)10 tháng 8, 1942 (25 tuổi) | 16 | Milan |
15 | 4TĐ | Sandro Mazzola | (1942-11-08)8 tháng 11, 1942 (25 tuổi) | 29 | Internazionale |
16 | 4TĐ | Pierino Prati | (1946-12-13)13 tháng 12, 1946 (21 tuổi) | 2 | Milan |
17 | 4TĐ | Luigi Riva | (1944-11-07)7 tháng 11, 1944 (23 tuổi) | 6 | Cagliari |
18 | 3TV | Gianni Rivera | (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) | 31 | Milan |
19 | 2HV | Roberto Rosato | (1943-08-18)18 tháng 8, 1943 (24 tuổi) | 15 | Milan |
20 | 2HV | Sandro Salvadore | (1939-11-29)29 tháng 11, 1939 (28 tuổi) | 29 | Juventus |
21 | 1TM | Lido Vieri | (1939-07-16)16 tháng 7, 1939 (28 tuổi) | 4 | Torino |
22 | 1TM | Dino Zoff | (1942-02-28)28 tháng 2, 1942 (26 tuổi) | 1 | Napoli |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1968_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) ÝLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_châu_Âu_1968_(Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải) http://www.rsssf.com/tables/68e-det.html