Giải_MyNavi_Nữ_mở_rộng
Thời gian ván đấu | Sơ loại: 40 phút Xác định Khiêu chiến giả - Loạt trận tranh ngôi: 3 tiếng |
---|---|
Lần đầu tổ chức | Năm 2008 |
Đương kim | Nishiyama Tomoka (Kì 15) |
Loại danh hiêu | Danh hiệu Nữ Lưu |
Vĩnh thế | Nishiyama Tomoka - Vĩnh thế Nữ Vương |
Dành nhiều danh hiệu nhất | Nishiyama Tomoka (5 kì) |
Loạt tranh ngôi | Tối đa 5 ván |
Khoảng thời gian | Sơ loại: Tháng 7 năm trước Xác định Khiêu chiến giả: Tháng 9 năm trước - tháng 3 |
Tiền thưởng | 5 triệu Yên |
Chủ trì | Tập đoàn MyNavi Liên đoàn Shogi Nhật Bản |
Trang web | Giải MyNavi Nữ mở rộng |
Chuỗi danh hiệu dài nhất | Nishiyama Tomoka (5 kì, 11-15) |
Tiền thân | Giải Nữ mở rộng レディースオープントーナメント |