Girincs
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 887 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Tiszaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 79/km2 (200/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Girincs
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 887 |
Mã điện thoại | 49 |
Tiểu vùng | Tiszaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 79/km2 (200/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
GirincsLiên quan
Girincs Girinci, AkkışlaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Girincs http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://web.archive.org/web/20121107120153/http://...