Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới_2011 Vòng bảngTại vòng bảng, mười sáu đội được chia thành bốn bảng. Mỗi bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt gồm sáu trận đấu, ở đó mỗi đội lần lượt thi đấu với ba đội khác trong bảng. Các đội được ba điểm cho một trận thắng, một điểm cho tỉ số hòa và không được điểm nếu thua. Đội đầu và nhì mỗi bảng sẽ giành quyền vào tứ kết.[45]
Lịch thi đấu của giải được công bố ngày 20 tháng 3 năm 2009, trong đó chủ nhà được xếp vào trận A1. Không giống các vòng chung kết World Cup trước, giải lần này không tổ chức thi đấu hai trận liên tiếp trong ngày tại cùng địa điểm, thay vào đó các trận cùng ngày sẽ được tổ chức khác địa điểm. Theo ban tổ chức, điều này "cho thấy chất lượng và vị thế của các vòng chung kết của nữ được tăng lên".[13]
Tiêu chí xếp hạng[45]1. Số điểm giành được2. Hiệu số bàn thắng bại3. Số bàn thắng ghi được4. Số điểm giành được khi các đội đối đầu trực tiếp5. Hiệu số bàn thắng bại khi các đội đối đầu trực tiếp6. Số bàn thắng ghi được khi các đội đối đầu trực tiếp7. Tiêu chí fair play dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ8. Ban tổ chức bốc thămGiờ thi đấu thuộc múi giờ CEST (UTC+2).Chú giải màu sắc | |
---|---|
Đội đầu bảng và nhì bảng tiến vào vòng tứ kết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đức | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 3 | +4 | 9 |
Pháp | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 6 |
Nigeria | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | −1 | 3 |
Canada | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | −6 | 0 |
Đức | 2–1 | Canada |
---|---|---|
Garefrekes 10' Okoyino da Mbabi 42' | Chi tiết | Sinclair 82' |
Pháp | 2–4 | Đức |
---|---|---|
Delie 56' Georges 72' | Chi tiết | Garefrekes 25' Grings 32', 68' (ph.đ.) Okoyino da Mbabi 88' |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anh | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 7 |
Nhật Bản | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 3 | +3 | 6 |
México | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 7 | −4 | 2 |
New Zealand | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | −2 | 1 |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 9 |
Hoa Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | +4 | 6 |
CHDCND Triều Tiên | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | −3 | 1 |
Colombia | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | −4 | 1 |
CHDCND Triều Tiên | 0–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Report | Dahlkvist 64' |
CHDCND Triều Tiên | 0–0 | Colombia |
---|---|---|
Chi tiết |
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brasil | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 9 |
Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 6 |
Na Uy | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 |
Guinea Xích Đạo | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | −5 | 0 |
Na Uy | 1–0 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
Haavi 84' | Chi tiết |
Úc | 3–2 | Guinea Xích Đạo |
---|---|---|
Khamis 8' van Egmond 48' De Vanna 51' | Chi tiết | Añonma 21', 83' |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới_2011 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_thế_giới_2011 http://www.cbc.ca/sports/soccer/cbc-sportsnet-deal... http://www.cbc.ca/sports/soccer/story/2011/03/03/s... http://www.espnmediazone3.com/us/2011/03/23/2011-f... http://www.fifa.com/aboutfifa/federation/news/news... http://www.fifa.com/aboutfifa/federation/news/news... http://www.fifa.com/mm/document/affederation/admin... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifa.com/mm/document/footballdevelopmen... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/competi... http://www.fifa.com/mm/document/tournament/loc/org...