Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Á_1991 Vòng bảngĐội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 1 | +22 | 6 |
Trung Hoa Đài Bắc | 3 | 1 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 3 |
Thái Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | −6 | 3 |
Hàn Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 22 | −22 | 0 |
Trung Quốc | 3–0 | Trung Hoa Đài Bắc |
---|---|---|
Thủy Khánh Hà 13' Tôn Khánh Mai 40' Ngưu Lệ Kiệt 67' |
Thái Lan | 3–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Kridsanachandee 32' Bourthong 42' Khaolaung 66' |
Trung Hoa Đài Bắc | 9–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hoàng Ngọc Quyên 3', 32', 49' |
Trung Quốc | 10–1 | Thái Lan |
---|---|---|
Ngưu Lệ Kiệt 27', 28', 41', 76' |
Trung Hoa Đài Bắc | 0–0 | Thái Lan |
---|---|---|
Trung Quốc | 10–0 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 4 | 4 | 0 | 0 | 27 | 1 | 26 | 8 |
CHDCND Triều Tiên | 4 | 3 | 0 | 1 | 25 | 1 | 24 | 6 |
Hồng Kông | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 9 | −6 | 3 |
Malaysia | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 24 | −23 | 3 |
Singapore | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 21 | −21 | 0 |
Nhật Bản | 1–0 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Nagamine 66' |
CHDCND Triều Tiên | 12–0 | Malaysia |
---|---|---|
Yang Mi-sun |
CHDCND Triều Tiên | 5–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
CHDCND Triều Tiên | 8–0 | Singapore |
---|---|---|
Yang Mi-sun |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Á_1991 Vòng bảngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_nữ_châu_Á_1991 http://www.rsssf.com/tablesa/asia-women91.html