Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) Các bảngDanh sách lịch thi đấu được UEFA xác nhận vào ngày 24 tháng 1 năm 2018 sau lễ bốc thăm.[5][6] Thời gian là CET/CEST,[note 1] như được liệt kê bởi UEFA (giờ địa phương, nếu khác nhau, nằm trong dấu ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraina | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 1–0 | 1–0 | |
2 | Cộng hòa Séc | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 | 1–2 | — | 1–0 | ||
3 | Slovakia | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 5 | 0 | 3 | 4–1 | 1–2 | — |
Cộng hòa Séc | 1–2 | Ukraina |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Slovakia | 1–2 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Ukraina | 1–0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
| Chi tiết |
Slovakia | 4–1 | Ukraina |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Cộng hòa Séc | 1–0 | Slovakia |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 7[lower-alpha 2] | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 2–0 | 2–3 | |
2 | Nga | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | +1 | 7[lower-alpha 2] | 0–0 | — | 2–0 | ||
3 | Thổ Nhĩ Kỳ | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 7 | −3 | 3 | 0–1 | 1–2 | — |
Thổ Nhĩ Kỳ | 1–2 | Nga |
---|---|---|
| Chi tiết |
Thụy Điển | 2–3 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Nga | 2–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
| Chi tiết |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0–1 | Thụy Điển |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosna và Hercegovina | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 10 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 1–0 | 2–0 | |
2 | Áo | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | +1 | 7 | 0–0 | — | 1–0 | ||
3 | Bắc Ireland | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 7 | −5 | 0 | 1–2 | 1–2 | — |
Bắc Ireland | 1–2 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 1–0 | Áo |
---|---|---|
| Chi tiết |
Áo | 1–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Bosna và Hercegovina | 2–0 | Bắc Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
Áo | 0–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Chi tiết |
Bắc Ireland | 1–2 | Áo |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Lên hạng[lower-alpha 1] | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đan Mạch | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | +3 | 8 | Thăng hạng đến Giải đấu A | — | 2–0 | 0–0 | |
2 | Wales | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | +1 | 6 | 1–2 | — | 4–1 | ||
3 | Cộng hòa Ireland | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | −4 | 2 | 0–0 | 0–1 | — |
Wales | 4–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 0–1 | Wales |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Wales | 1–2 | Đan Mạch |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Đan Mạch | 0–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) Các bảngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_B) http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefanationsleague/index.html http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu... http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-leagu...