Thực đơn
Giải_đua_xe_Công_thức_1_2015 Bảng xếp hạngĐiểm được trao cho các tay đua về đích ở 10 vị trí đầu tiên.[76]
Vị trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số điểm | 25 | 18 | 15 | 12 | 10 | 8 | 6 | 4 | 2 | 1 |
|
Chú thích:
|
Chú thích:
Chú thích mở rộng cho các bảng trên:
Chú thích | |
---|---|
Màu | Ý nghĩa |
Vàng | Chiến thắng |
Bạc | Hạng 2 |
Đồng | Hạng 3 |
Xanh lá | Các vị trí ghi điểm khác |
Xanh dương | Được xếp hạng |
Không xếp hạng, có hoàn thành (NC) | |
Tím | Không xếp hạng, bỏ cuộc(Ret) |
Đỏ | Không phân hạng (DNQ) |
Đen | Bị loại khỏi kết quả (DSQ) |
Trắng | Không xuất phát (DNS) |
Chặng đua bị hủy (C) | |
Blank | Không đua thử (DNP) |
Loại trừ (EX) | |
Không đến (DNA) | |
Rút lui (WD) | |
Did not enter (ô trống) | |
Ghi chú | Ý nghĩa |
P | Giành pole |
Superscript number | Vị trí giành điểm trong cuộc đua sprint |
F | Vòng đua nhanh nhất |
Thực đơn
Giải_đua_xe_Công_thức_1_2015 Bảng xếp hạngLiên quan
Giải Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 Giải vô địch bóng đá châu Âu Giải vô địch bóng đá thế giới 2018Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_đua_xe_Công_thức_1_2015 http://www.abc.net.au/news/2015-07-18/jules-bianch... http://www.autosport.com/news/report.php/id/116581 http://www.autosport.com/news/report.php/id/116973 http://www.autosport.com/news/report.php/id/117721 http://www.autosport.com/news/report.php/id/117752 http://www.autosport.com/news/report.php/id/117815 http://www.autosport.com/news/report.php/id/117831 http://www.autosport.com/news/report.php/id/117975 http://www.autosport.com/news/report.php/id/118209 http://formula1.ferrari.com/en/sf15-t