Gemeprost
Định danh thành phần duy nhất | |
---|---|
Công thức hóa học | C23H38O5 |
Khối lượng phân tử | 394.545 g/mol |
Đồng nghĩa | methyl (E)-7-[(1R,2S,3R)-3-hydroxy-2-[(E,3R)-3-hydroxy-4,4-dimethyl-oct-1-enyl]-5-oxo-cyclopentyl]hept-2-enoate |
Mẫu 3D (Jmol) | |
PubChem CID | |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC code | |
ChemSpider |
|
DrugBank |
|
KEGG |
|
Số đăng ký CAS | |
Dược đồ sử dụng | Pessary |