Gemcitabine
Gemcitabine

Gemcitabine

Gemcitabine, tên thương mại Gemzar, là một hóa chất dùng trong điều trị một số loại ung thư. Bao gồm ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư phổi không thế bào nhỏ, ung thư tụy, và ung thư bàng quang.[2] Đường dùng truyền tĩnh mạch chậm.[3]

Gemcitabine

Phát âm /dʒɛmˈsaɪtəbiːn/
Công thức hóa học C9H11F2N3O4
Định danh thành phần duy nhất
ECHA InfoCard 100.124.343
IUPHAR/BPS
ChEBI
Liên kết protein huyết tương <10%
Khối lượng phân tử 263.198 g/mol
Chu kỳ bán rã sinh học Short infusions: 32–94 minutes
Long infusions: 245–638 minutes
Đồng nghĩa 2', 2'-difluoro 2'deoxycytidine, dFdC
Danh mục cho thai kỳ
  • AU: D
  • US: D (Bằng chứng về rủi ro)
    Mẫu 3D (Jmol)
    AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
    Mã ATC code
    PubChem CID
    ChemSpider
    DrugBank
    KEGG
    ChEMBL
    Tên thương mại Gemzar, others[1]
    Số đăng ký CAS
    Dược đồ sử dụng Intravenous
    Tình trạng pháp lý
    • AU: S4 (Kê đơn)
    • UK: POM (chỉ bán theo đơn)
    • US: ℞-only
    • Nói chung: ℞ (Thuốc kê đơn)