Garbayuela
Thủ phủ | Garbayuela |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 06690 |
Độ cao | 487 m (1,598 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 531 |
Tỉnh | Badajoz |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 6,3/km2 (160/mi2) |
Đô thị | Garbayuela |