Fuensanta_de_Martos
Thủ phủ | Fuensanta de Martos |
---|---|
Mã bưu chính | 23610 |
Độ cao | 725 m (2,379 ft) |
• Tổng cộng | 3.326 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Jaén |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 62,8/km2 (1,630/mi2) |
Đô thị | Fuensanta de Martos |