Fuenferrada
Tọa độ | 40°52′B 1°00′T / 40,867°B 1°T / 40.867; -1.000 |
---|---|
• Thị trưởng | María Ortega Lacasa (PP) |
Mã bưu chính | 44741 |
Độ cao | 1.128 m (3,701 ft) |
Quận (comarca) | Cuencas Mineras |
• Tổng cộng | 43 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Teruel |
Vùng | Aragon |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Năm mật độ dân số | 2005 |
Ngôn ngữ bản xứ | Tiếng Tây Ban Nha |
• Mật độ | 1,77/km2 (460/mi2) |
• Đất liền | 24,22 km2 (935 mi2) |