Freie_Hansestadt_Bremen
Thành phố kết nghĩa | Riga, Pune, Gdańsk, Đại Liên, Rostock, Haifa, Bratislava, İzmir, Yokohama, Maracaibo, Corinto, Lukavac, Dudley, Windhoek, Samarkand, Durban, Groningen |
---|---|
• Thành phố | 548.475 |
Bang | Bremen |
• Thị trưởng | (SPD) |
Mã bưu chính | 28001–28779 |
Trang web | Bremen online |
Tên cư dân | Bremer (m), Bremerin (f) |
Độ cao | 12 m (39 ft) |
Biển số xe | HB (with 1 to 2 letters and 1 to 4 digits)[1] |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Đảng cầm quyền | SPD / Green / The Left |
• Vùng đô thị | 2,400,000 |
Phân chia hành chính | 5 quận, 19 phường, 88 khu phố |
Mã vùng | 0421 |
• Mật độ | 1,700/km2 (4,300/mi2) |