Thực đơn
Football_Alliance_1890–91 Bảng xếp hạng chung cuộcMùa giải | 1890–91 |
---|---|
Vô địch | Stoke |
Số trận đấu | 132 |
Số bàn thắng | 630 (4,77 bàn mỗi trận) |
Vua phá lưới | ? |
Chiến thắng sân nhà đậm nhất | Sunderland Albion - Walsall Town Swifts 11-1 |
Chiến thắng sân khách đậm nhất | Crewe Alexandra - Nottingham Forest 0-7 |
Trận có nhiều bàn thắng nhất | Sunderland Albion - Walsall Town Swifts 11-1 |
Chuỗi thắng dài nhất | ? |
Chuỗi bất bại dài nhất | ? |
Chuỗi thua dài nhất | ? |
Trận có nhiều khán giả nhất | ? |
Trận có ít khán giả nhất | ? |
Số khán giả trung bình | ? |
← 1889–90 1891–92 → |
Hạng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stoke[2] | 22 | 13 | 7 | 2 | 57 | 39 | + 18 | 33 | ||
2 | Sunderland Albion[3] | 22 | 12 | 6 | 4 | 69 | 28 | + 41 | 30 | ||
3 | Grimsby Town | 22 | 11 | 5 | 6 | 43 | 27 | + 16 | 27 | ||
4 | Birmingham St George's | 22 | 12 | 2 | 8 | 64 | 62 | + 2 | 26 | ||
5 | Nottingham Forest | 22 | 9 | 7 | 6 | 66 | 39 | + 27 | 25 | ||
6 | Darwen[2] | 22 | 10 | 3 | 9 | 64 | 59 | + 5 | 23 | ||
7 | Walsall Town Swifts | 22 | 9 | 3 | 10 | 34 | 61 | – 17 | 21 | ||
8 | Crewe Alexandra | 22 | 8 | 4 | 10 | 59 | 67 | – 8 | 20 | ||
9 | Newton Heath | 22 | 7 | 3 | 12 | 37 | 55 | – 18 | 17 | ||
10 | Small Heath | 22 | 7 | 2 | 13 | 58 | 66 | – 8 | 16 | ||
11 | Bootle | 22 | 3 | 7 | 12 | 40 | 61 | – 21 | 13 | ||
12 | The Wednesday | 22 | 4 | 5 | 13 | 39 | 66 | – 27 | 13 |
Tr = Trận; T = Thắng; H = Hòa; B = Thua; BT = Bàn thắng; BB = Bàn thua;
HS = Hiệu số[1]
Chú thích | |
---|---|
Vô địch Football Alliance, được lựa chọn cho Football League | |
Được lựa chọn cho Football League (xem Stoke và Darwen) | |
Câu lạc bộ mới tại Alliance (xem Stoke) | |
Giải tán hoặc rời giải đấu |
Thực đơn
Football_Alliance_1890–91 Bảng xếp hạng chung cuộcLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Football_Alliance_1890–91