Fondarella
Tọa độ | 41°38′11″B 0°52′29″Đ / 41,63639°B 0,87472°Đ / 41.63639; 0.87472Tọa độ: 41°38′11″B 0°52′29″Đ / 41,63639°B 0,87472°Đ / 41.63639; 0.87472 |
---|---|
• Thị trưởng | Joan Reñé i Huguet |
Mã bưu chính | 25244 |
Độ cao | 243 m (797 ft) |
Quận (comarca) | Pla de Urgel |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Lleida |
Vùng | Vùng |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | fondarellenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 5,4 km2 (21 mi2) |