Fehérgyarmat
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 8.008 |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 153/km2 (400/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Fehérgyarmat
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 8.008 |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Fehérgyarmati |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 153/km2 (400/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
FehérgyarmatLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Fehérgyarmat http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...