Espadañedo
Thủ phủ | Espadañedo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49342 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 188 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Espadañedo |
Espadañedo
Thủ phủ | Espadañedo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 49342 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 188 |
Tỉnh | Zamora |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,4/km2 (60/mi2) |
Đô thị | Espadañedo |
Thực đơn
EspadañedoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Espadañedo //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...