Escudo_Cabo_Verde
Tiền kim loại | 1$00, 5$00, 10$00, 20$00, 50$00, 100$00 |
---|---|
Nguồn | The World Factbook, ước tính năm 2012 |
Website | www.bcv.cv |
Neo vào | Euro ( €1 = 110$265) |
Tiền giấy | 200$00, 500$00, 1000$00, 2000$00, 2500$00, 5000$00 |
Mã ISO 4217 | CVE |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Cabo Verde |
Ký hiệu | S ‖ {\displaystyle \mathrm {S} \!\!\!\Vert } , $,[1] |
1/100 | Centavo (đã ngừng) |
Sử dụng tại | Cabo Verde |
Lạm phát | 2,4% |