Ephrata,_Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Eberbach |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Lancaster |
Mã bưu chính | 17522 |
• Tổng cộng | 13.394 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Ephrata,_Pennsylvania
Thành phố kết nghĩa | Eberbach |
---|---|
Tiểu bang | Pennsylvania |
Quận | Quận Lancaster |
Mã bưu chính | 17522 |
• Tổng cộng | 13.394 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Ephrata,_PennsylvaniaLiên quan
Ephrata, Washington Ephrata, Pennsylvania Ephraim, Wisconsin Ephraim Katzir Ephraem Ephrata, Quận Lancaster, Pennsylvania Euphrates Eprazinone Ephalophis greyae Epharmottomena eremophilaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ephrata,_Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...