ERMAP
Quá trình sinh học | • regulation of immune response • T cell receptor signaling pathway |
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mẫu hình biểu hiện RNA |
|
||||||||
UniProt | |||||||||
Bản thể genChức năng phân tửThành phần tế bàoQuá trình sinh học |
|
||||||||
RefSeq (protein) | |||||||||
Chức năng phân tử | • signaling receptor binding |
||||||||
Loài | Người | ||||||||
RefSeq (mRNA) | |||||||||
Danh pháp | ERMAP, BTN5, PRO2801, RD, SC, erythroblast membrane associated protein (Scianna blood group) | ||||||||
ID ngoài | OMIM: 609017 HomoloGene: 22782 GeneCards: ERMAP | ||||||||
PubMed | [1] | ||||||||
Thành phần tế bào | • Tế bào chất • membrane • integral component of membrane • Màng tế bào • external side of plasma membrane |
||||||||
Ensembl | |||||||||
Entrez | |||||||||
Vị trí gen (UCSC) | n/a |