Dãy_núi_Altay
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
- Bính âm Hán ngữ | Ā'ěrtài Shānmài | ||||
Uyghur | Altay Taghliri/ئالتاي تاغلىرى | ||||
Latinh hóa | Altay | ||||
Kazakh | Алтай таулары | ||||
Giản thể | 阿尔泰山脉 | ||||
Phồn thể | 阿爾泰山脈 | ||||
Tiếng Nga | Алтай | ||||
tiếng Mông Cổ | Алтайн нуруу |