Dãy_Trường_Bạch
- Bính âm Hán ngữ | Chángbái Shāndì | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–Giles |
|
||||||
Tiếng Mãn | Golmin šanggiyan alin |
||||||
- Romaja quốc ngữ | Baekdusanmaek | ||||||
Giản thể | 长白山地 | ||||||
Phồn thể | 長白山地 | ||||||
- McCune- Reischauer | Peaktusanmaek | ||||||
Chosŏn'gŭl | 백두산맥 | ||||||
Chuyển tự- McCune- Reischauer- Romaja quốc ngữ |
|
||||||
- Wade–Giles | Ch'ang-pai Shan-ti |