Dunasziget
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.457 |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Mosonmagyaróvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 41/km2 (110/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Dunasziget
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 1.457 |
Mã điện thoại | 96 |
Tiểu vùng | Mosonmagyaróvári |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 41/km2 (110/mi2) |
Hạt | Győr-Moson-Sopron |
Thực đơn
DunaszigetLiên quan
DunaszigetTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dunasziget http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...