Danzig
• Thành phố | 455.830 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Nur-Sultan, Bremen, Bytów, Cleveland, Kaliningrad, Marseille, Nice, Odessa, Rotterdam, Sefton, Sankt-Peterburg, Vilnius, Turku, Barcelona, Helsingør, Rouen, Newcastle trên sông Tyne, Thượng Hải, Palermo, Omsk, Gent, Đô thị Kalmar, Navapolatsk, Rijeka |
Huyện | Huyện-thành phố |
Địa vị thành phố | 1263 |
Postal code | 80-008 to 80-958 |
Được thành lập | Thế kỷ 10 |
• Thị trưởng | Paweł Adamowicz (PO) |
Trang web | http://www.gdansk.pl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | +48 58 |
Tỉnh | Pomorskie |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Car plates | GD |
• Vùng đô thị | 1.080.700 |
• Mật độ | 1,700/km2 (4,500/mi2) |
Hạt | Ba Lan |