Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Plan_A_Entertainment 2015Ngày phát hành | Tựa đề | Nghệ sĩ | Định dạng | Ngôn ngữ |
---|---|---|---|---|
18 tháng 2 | Mr. Chu (On Stage) | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
17 tháng 3 | Snow Of April (사월의 눈) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
19 tháng 4 | Promise U (새끼손가락) | Apink | Đĩa đơn nhạc số | |
20 tháng 5 | LUV | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
22 tháng 5 | Town Bar (동네술집) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | Tiếng Hàn |
2 tháng 6 | A Cube For Season #Blue Season 2 | Kim Namjoo | Đĩa đơn nhạc số | |
16 tháng 7 | Pink Memory | Apink | Album phòng thu | |
26 tháng 8 | Pink Season | Apink | Album phòng thu | Tiếng Nhật |
2 tháng 10 | Pink LUV + Blossom | Apink | Album tuyển tập nhạc số | Tiếng Hàn |
14 tháng 10 | Up All Night (밤을 새) | Huh Gak | Đĩa đơn nhạc số | |
23 tháng 11 | Story Of Winter (겨울동화) | Huh Gak | Mini album | |
9 tháng 12 | Sunday Monday | Apink | Đĩa đơn | Tiếng Nhật |
Thực đơn
Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Plan_A_Entertainment 2015Liên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Plan_A_Entertainment