Album Danh_sách_đĩa_nhạc_của_EXO

Album phòng thu

AlbumPhiên bảnThông tinThứ hạng cao nhấtDoanh sốChứng nhận
HQ
Gaon

[2]
NB
Oricon

[3]
Mỹ
World

[4]
Mỹ
[5]
Hàn Quốc / Trung Quốc
XOXOXOXO (tiếng Hàn)191
  • HQ: 1.292.346[6]
  • NB: 148.000[7]
XOXO (tiếng Trung)218
Growl (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 5 tháng 8 năm 2013
  • Hãng đĩa: S.M., KT Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
1
Growl (tiếng Trung)2
ExodusExodus (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 30 tháng 3 năm 2015
  • Hãng đĩa: S.M., KT Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
14195
  • KMCIA: Bạch kim[8]
Exodus (tiếng Trung)27
Love Me Right (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 3 tháng 6 năm 2015
  • Hãng đĩa: S.M., KT Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
12
Love Me Right (tiếng Trung)2
Ex'ActEx'Act (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 9 tháng 6 năm 2016
  • Hãng đĩa: S.M., KT Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
152
  • KMCIA: Bạch kim
Ex'Act (tiếng Trung)216
Lotto (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 18 tháng 8 năm 2016
  • Hãng đĩa: S.M., KT Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
1510
Lotto (tiếng Trung)216
The WarThe War (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 19 tháng 7 năm 2017
  • Hãng đĩa: S.M., Genie Music
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
111187
  • KMCIA: Bạch kim
The War (tiếng Trung)235
The War: The Power of Music) (tiếng Hàn)
  • Ngày phát hành: 05 tháng 9 năm 2017
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment, Genie Music.
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
17
The War: The Power of Music (tiếng Trung)235
Don't Mess Up My TempoDon't Mess Up My Tempo (Bản tiêu chuẩn)
  • Ngày phát hành: 2 tháng 11 năm 2018
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
  • Định dạnh: CD, tải về, streaming
15231
  • HQ: 1,967,290
  • TQ: 2,795,938[19]
  • NB: 64,613[20]
  • Mỹ: 50,000[21]
Love Shot (Tái phát hành)
  • Ngày phát hành: 13 tháng 12 năm 2019
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
  • KMCA: 2× Bạch kim
ObsessionObsession (Bản tiêu chuẩn)
  • Ngày phát hành: 27 tháng 11 năm 2018
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
  • Định dạng: CD, tải về, streaming
  • HQ: 810,628
  • TQ: 340,000
  • NB: 24,275
  • Mỹ: 6,000
  • KMCA: 3× Bạch kim
Nhật Bản
CountdownCountdown(tiếng Nhật)
  • Ngày phát hành: 31 tháng 1 năm 2018
  • Hãng đĩa: Avex Trax
  • Định dạnh: CD, tải về
146
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.

Album trực tiếp và các DVD khác

AlbumThông tinThứ hạng
cao nhất
Doanh số
HQ
Gaon
NB
Oricon
EXO's First Box1
EXO from Exoplanet #1 - The Lost Planet in Japan
  • Ngày phát hành: 18 tháng 3 năm 2015
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
2 (DVD)
1 (Blu-ray)
EXO from Exoplanet #1 - The Lost Planet in Seoul
  • Ngày phát hành: 30 tháng 6 năm 2015
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
4
  • HQ: 10.680
EXO's Second Box
  • Released: 30 tháng 10 năm 2015
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
1
  • HQ: 17.170
Exoplanet #2 - The EXO'luXion in Seoul
  • Ngày phát hành: 29 tháng 2 năm 2016
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
1
  • HQ: 9.153
EXO from Exoplanet #2 - The EXO'luXion in Japan
  • Ngày phát hành: 9 tháng 3 năm 2016
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
1(DVD)
1 (Blu-ray)
EXO from Exoplanet #3 – The Exo'rdium In Japan
  • Ngày phát hành: 8 tháng 3 năm 2017
  • Hãng đĩa: S.M. Entertainment
1(DVD)
1 (Blu-ray)
"—" cho biết album không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực này.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_EXO http://ent.sina.com.cn/y/2012-04-10/16043601595.sh... http://acharts.co/artist/exo#songs http://acharts.co/canada_singles_top_100/2015/17 http://acharts.co/world_singles_top_40 http://acharts.co/world_singles_top_40/2013/34 http://acharts.co/world_singles_top_40/2015/47 http://music.baidu.com/top/new/week http://music.baidu.com/top/new/week/2013-24 http://music.baidu.com/top/new/week/2013-33 http://music.baidu.com/top/new/week/2013-51