Thực đơn
Danh_sách_thánh_Kitô_giáo AThánh | Ngày sinh và nơi sinh | Công việc | Ngày mất và nơi mất | Ngày lễ kính | Anh giáo | Oriental Orthodox | Eastern Orthodox | Công giáo Rôma |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Aaron | Quần đảo của Anh,có thể là Wales | Ẩn sĩ,tu sĩ,trụ trì tại một tu viện trên đảo Cézembre | Lamballe,552 | 22/6 | Có | |||
Aba | Kaskhar,374 | 16/5 | ||||||
Abanoub | Thế kỷ thứ IV,Nehisa,Ai Cập | Tử đạo năm 12 tuổi,Alexandria,Ai Cập | 31/7 | Có | ||||
Abbán | Ireland | 520?,bị cáo buộc cùng với chị em gái Gobnait,chôn tại Ballyvourney | 16/3 và 27/10 | Có | ||||
Abbo | 945,Orléans | Tu sĩ,trụ trì ở tu viện Fleury | 13/11/1004 | 13/11 | Có | |||
Abdas | Thế kỷ thứ IV,Chaldor,Ba Tư | Giám mục ở Susa,Iran | 5th century | 5/9 hay 16/5 | ||||
Abdecalas | Thế kỷ thứ III | Mục sư,sau là giám mục ở Kaskhar,Susa | 345 | 21/4 | ||||
Abdon | Thế kỷ thứ III,Ba Tư | 250?,Rome,chôn 30/7 | 30/7 | |||||
Abel | Có thể là Anh | Trụ trì ở Lobbes và Phó giám mục ở Reims,Francia | 764 | 5/8 | ||||
Abo | Thế kỷ VIII,Baghdad,Iraq | Thánh đỡ đầu của Tbillisi | 6/1/786 Tbilisi, Georgia | 8/1 | Có | |||
Abraham thành Cyrrhus | Cyrrhus, Syria | Ẩn sĩ và giám mục của Harran | Constantinople, 422 | 14/2 | ||||
Abraham thành Rostov | Thế kỷ X,Galich,Nga | Tu sĩ ở Rostov | Khoảng từ 1073 đến 1077 Rostov, Russia | 29/10 | Có | |||
Abraham thành Smolensk | Smolensk,Nga | Tu sĩ ở Smolensk | 1221,Smolensk,Nga | 21/8 | Có | |||
Abraham kẻ khốn cùng | Thế kỷ thứ IV,Menuf,Ai Cập | Ẩn sĩ | 372 | 27/10 | Có | |||
Abraham đệ Nhất | 492,Kaskhar,Ba Tư | Y sĩ ở nhà thờ Assyria miền Đông | 586,Ba Tư | Ngày thứ Sáu thứ sáu sau lễ Epiphany | Có | |||
Abuna Aregawi | Thế kỷ thứ VI,Syria | Một trong chín vị Thánh ở nhà thờ Orthodox của người Ethiophia | Thế kỷ thứ VI,có thể là Bắc Arab | |||||
Abundius | Đầu thế kỷ thứ VI,Thessalonica, Hi Lạp | Giám mục ở Como,bắc Ý | 469 | 2/4 | ||||
Acacius | Giám mục ở Amida, Mesopotamia | 425,Amida, Mesopotamia | 9/4 | Có | ||||
Acathius | Giám mục ở Melitene | 251 | 31/3 | Có | ||||
Acca | 660,Northumbria | Trụ trìmGiám mục ở Hexham | 20/10,Khoảng 740 đến 742 | 20/10 | style="background:#9F9;vertical-align:middle;text-align:center;" class="table-yes"|Có | Có | ||
Achilleus Kewanuka | 1869,Buganda, Uganda | Lục sự tại toàn án của vua Mwanga II | 3/6/1886,Namugongo, Uganda | 3/6 | ||||
Adalbert | 956,Libice nad Cidlinou, Bohemia | Giám mục ở Prague,nhà truyền giáo,thánh đỡ đầu của Bohemia, Poland và Hungary | 23/4/997,Truso (Elbląg, Poland), Prussia hay Kaliningrad Oblast | 23/4 | Có | |||
Adalgott | Thế kỷ XII | Tu sĩ ở tu viện Clairvaux,trụ trì ở Disentis và giám mục ở Chur | 1165 | 3/10 | Có | |||
Adamo Abate | 990,Petazio,Ý | Trụ trì ở Benedictine | 3/5/khoảng 1060 đến 1070 | 3/6 | Có | |||
Addai | Thế kỷ thứ nhất,Edessa,Syria | Một trong 70 môn sinh của Jesus | Thế kỷ thứ II | 5/8 | Có | Có | Có | |
Adelaide thành Italy | 999 | Có | ||||||
Adelaide, Abbess thành Vilich | 1015 | Có | ||||||
Adelin (Adelhelm) thành Séez | c910 | Có | ||||||
AdeodatusPope Adeodatus I | 618 | Có | Có | |||||
Adomnán | 704 | Có | ||||||
Adrian thành Nicomedia | ca. 306 | Có | Có | |||||
AdrianPope Adrian III | 885 | Có | ||||||
Aedesius thành Alexandria | trad. 306 | Có | Có | Có | ||||
Antonino Natoli da PAtti | 1539 | Có | Có | Có | ||||
Afan | 6th century | Có | Có | Có | ||||
Afra | 304 | Có | ||||||
Agape (Charity or Love) | 2nd Cent.? | Có | Có | Có | ||||
AgaptiusPope Agapitus I | 536 | Có | Có | |||||
Agapetus thành Pechersk | 11th century | Có | ||||||
Agatha xứ Sicilia | 251 | Có | Có | Có | ||||
Agathius | 303 | Có | Có | |||||
AgathoPope Agatho | 681 | Có | Có | |||||
Agnes | 304 | Có | Có | Có | ||||
Agnes thành Assisi | 1253 | Có | Có | Có | ||||
Agnes thành Bohemia | 1282 | Có | ||||||
Aidan thành Lindisfarne | 651 | Có | Có | Có | ||||
Alban | 305 | Có | Có | Có | ||||
Alban thành Mainz | 406 | Có | Có | |||||
Alberic | 1108 | Có | ||||||
Alberic thành Utrecht | 784 | Có | ||||||
Alberta thành Agen | 296 | Có | ||||||
Alberto Hurtado | 1952 | Có | ||||||
Albertus Magnus | 1280 | Có | ||||||
Alda | ca. 1309 | Có | ||||||
Alcuin | 804 | Có | Có | Có | ||||
AlexanderPope Alexander I | ca. 116 | Có | Có | Có | ||||
Alexandra thành RussiaTsaritsa Alexandra | 1918 | Có | ||||||
Alexei thành RussiaTsarevich Alexei thành Russia | 1918 | Có | ||||||
Alexis Falconieri | 1310 | Có | ||||||
Alexis thành Wilkes-Barre | 1909 | Có | ||||||
Alexius thành Rôma | 4th century | Có | Có | |||||
Alfred Cả | 899 | Có | Có | Có | ||||
Alice | 1622 | Có | ||||||
Alypius the Stylite | 640 | Có | Có | Có | ||||
Alipy thành the Caves | 11-12th centuries | Có | ||||||
Aloysius Gonzaga | 1591 | Có | ||||||
Alphege | 1012 | Có | Có | Có | ||||
Alphonsa Muttathupandathu | 1946 | Có | ||||||
Ambrose | 397 | Có | Có | Có | Có | |||
Amand | 675 | Có | ||||||
Amphilochius thành Pochayiv | 1971 | Có | ||||||
AnacletusPope Anacletus | ca. 88 | Có | Có | Có | ||||
Anastasia thành RussiaGrand Duchess Anastasia | 1918 | Có | ||||||
AnastasiusPope Anastasius I | 401 | Có | Có | Có | ||||
Anastasius Sinaita | post 700 | Có | Có | |||||
Anastasia thành Sirmium | 4th century | Có | Có | |||||
Andrei the Iconographer | ca. 1430 | Có | ||||||
Anrê | 1st Cent. | Có | Có | Có | Có | |||
Andrew Bobola | 1657 | Có | ||||||
Andrew thành Constantinopolis | 936 | Có | ||||||
Andrew thành Crete | 8th century | Có | Có | |||||
Anrê Dũng-Lạc | 1839 | Có | ||||||
Angela Merici | 1540 | Có | ||||||
Pope Anicetus | ca. 167 | Có | Có | Có | ||||
Anna | Unknown | Có | ||||||
Annê | ca. 1st Cent. | Có | Có | Có | Có | |||
Anne Line | 1601 | Có | ||||||
Anselm thành Canterbury | 1109 | Có | Có | |||||
Ansgar | 865 | Có | Có | Có | ||||
AntherosPope Antheros | 236 | Có | Có | Có | ||||
Anthony Cả | 356 | Có | Có | Có | Có | |||
Anthony thành Kiev | 1073 | Có | ||||||
Antôn thành Padua | 1231 | Có | ||||||
Anthony Galvão | 1822 | Có | ||||||
Anthony Mary Claret | 1870 | Có | ||||||
Antoine Daniel | 1648 | Có | ||||||
Anysia thành Salonika | 304 | Có | Có | |||||
Arnold Janssen | 1909 | Có | ||||||
Athanasius thành Alexandria | 373 | Có | Có | Có | Có | |||
Augúttinô | 430 | Có | Có | Có | Có | |||
Augustine thành Canterbury | 604 | Có | Có | Có | ||||
Avitus thành Vienne | 523 | Có | ||||||
Awtel | 327 | Có | Có | Có |
Thực đơn
Danh_sách_thánh_Kitô_giáo ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thánh_Kitô_giáo http://www.catholic-forum.com/Th%C3%A1nhs/indexsnt... http://www.gcatholic.com/Th%C3%A1nhs/index.htm http://www.cth%C3%A0nhe.anglican.org/worship/litur... http://www.catholic.org/Th%C3%A1nhs/Th%C3%A1nh.php... http://www.catholic.org/Th%C3%A1nhs/stindex.php http://www.oca.org/FSlives.asp?SID=4 http://St-Takla.org http://st-takla.org/Gallery/Gallery-Th%C3%A1nhs-01... http://www.westsrbdio.org/prolog/prolog.htm