Danh_sách_các_nước_theo_ngôn_ngữ_nói

Đây là danh sách các nướcvùng lãnh thổ theo ngôn ngữ sử dụng, hay ngôn ngữ nói.Do tính phổ biến của các ngôn ngữ khác nhau, nên việc xếp mục lục không hẳn theo hệ thống phân loại ngôn ngữ.[1] Các ngôn ngữ trong Top 30 về số người nói trên thế giới được tô nền lục nhạt.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_các_nước_theo_ngôn_ngữ_nói http://www.abs.gov.au/ausstats/abs@.nsf/Lookup/by%... http://www.china.org.cn/english/features/EthnicGro... http://mexico.cnn.com/videos/2012/06/07/los-menoni... http://www.demotix.com/news/160560/bengalis-pakist... http://www.elcomercio.com/sociedad/menoitas-paragu... http://archive.ethnologue.com/16/show_country.asp?... http://archive.ethnologue.com/16/show_country.asp?... http://archive.ethnologue.com/16/show_country.asp?... http://archive.ethnologue.com/16/show_country.asp?... http://archive.ethnologue.com/16/show_language.asp...