Thực đơn
Danh_sách_các_loài_cá_cảnh_nước_ngọt AnabantoideiTên thường gọi | Tên khoa họ | Hình ảnh | Kích cỡ | Xếp loại | Độ khó | Bình luận | Nhiệt độ | Độ ph |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá sặc Sô cô la | Sphaerichthys osphromenoides | 7 cm (2,8 in) | Khó | |||||
Cá bãi trầu | Trichopsis vittata | 6,5 cm (2,6 in) | thường bị nhầm lẫn với pygmy gourami | |||||
Cá sặc gấm | Colisa lalia | 5 cm (2,0 in) | Theo đàn | Trung bình | ||||
Cá tai tượng | Osphronemus goramy | 60 cm (24 in) | ||||||
Cá lia thia | Macropodus opercularis | 7,5 cm (3,0 in) | ||||||
Cá sặc ngọc trai | Trichopodus leerii | 11,5 cm (4,5 in) | ||||||
Trichopsis pumila | 3,8 cm (1,5 in) | Thường bị nhầm lẫn với cá bả trầu | ||||||
Cá hường | Helostoma temminckii | 15 cm (5,9 in) | Dạng màu hồng là phổ biến hơn dạng màu xanh lá cây tự nhiên. | |||||
Cá sặc điệp | Trichopodus microlepis | 15 cm (5,9 in) | ||||||
Cá sặc rằn | Trichopodus pectoralis | 20 cm (7,9 in) | ||||||
Cá sặc ba sọc | Trichopodus trichopterus | 10 cm (3,9 in) | Dễ | Giống màu khác nhau cho mỗi một tên khác nhau (blue gourami, gold gourami, và opaline gourami) | ||||
Cá đá | Betta splendens | 7,5 cm (3,0 in) | Dễ | Loài này đơn độc với con đực theo đàn với con cái. | ||||
Thực đơn
Danh_sách_các_loài_cá_cảnh_nước_ngọt AnabantoideiLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_các_loài_cá_cảnh_nước_ngọt http://www.fishbase.org/Summary/SpeciesSummary.php... http://www.fishbase.org/summary/Corydoras-haraldsc... http://www.fishbase.org/summary/Corydoras-sterbai....